Model |
Tổng Trọng tải
(KG) |
Công suất
(PS) |
Giá Niêm yết
(VND) |
---|---|---|---|
XE TẢI ISUZU FRR90N | 11,000 | 190 | 870,000,000 |
XE TẢI ISUZU FVR34S | 16,000 | 241 | 1,250,000,000 |
XE TẢI ISUZU FVR34U | 16,000 | 241 | 1,270,000,000 |
XE TẢI ISUZU FVM34T | 24,000 | 280 | 1,500,000,000 |
XE ISUZU FVM34WE4 | 24,000 | 280 | 1,570,000,000 |