Trọng tải | 16,000 kg |
Kích thước | 8170 x 2370 x 780/2150 mm |
Công suất | 241 Ps Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro4 |
Giá Niêm yết | 1,250,000,000 |
Trọng lượng toàn bộ: |
15.200 Kg |
Tải trọng bản thân |
6.755 Kg |
Tải trọng cho phép |
8.250 Kg |
Kích thước xe |
10.410 x 2.500 x 3.590 mm |
Kích thước thùng xe |
8.170 x 2.350 x 2.150 Kg |
Khoảng cách trục |
6.160 mm |
Vết bánh xe |
2.060/1.850 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Nhãn hiệu động cơ |
6HK1E4NC |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
7.790 cm3 |
Công suất |
177 kW/ 2400 v/ph |
Mô men xoắn |
706 /1450 N.m/rpm |
Thùng nhiên liệu |
Diesel, 200 Lít |
Lốp trước / sau: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hộp số: |
6 số tiến và 1 số lùi |
Máy phát điện |
24V - 60A |
Phanh trước: |
Tang trống khí nén |
Phanh sau: |
Tang trống khí nén |
Phanh tay: |
Tác động lên bánh xe trục 2/tự hãm |
Kiểu hệ thống lái: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.