Trọng tải | 4,990 kg |
Kích thước | 6.270 x 2.000 x 2.895 |
Công suất | 105 Ps Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 510,000,000 |
Trọng lượng toàn bộ: |
4.990 Kg
|
Trọng lượng bản thân |
2.545 Kg
|
Tải trọng cho phép |
1.990 Kg hoặc 2.250 Kg
|
Kích thước tổng thể |
6.270 x 2.000 x 2.895 mm
|
Kích thước thùng xe |
4.380 x 1.860 x 1.870 mm
|
Khoảng cách trục |
3.360 mm
|
Vết bánh xe |
1.398/1.425 mm
|
Công thức bánh xe |
4 x 2
|
Thùng nhiên liệu |
Diesel 100 lít
|
Nhãn hiệu động cơ |
4JH1E4NC
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích động cơ |
2.999 cm3
|
Công suất cực đại |
105 (77)/3200 Ps(kw) /rpm
|
Mômen xoắn cực đại |
230Nm/1400 - 3200rpm
|
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15
|
Phanh trước / Sau: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.