Trọng tải | 24,000 kg |
Kích thước | 9.910 x 2.500 x 3.565 |
Công suất | 280 Ps Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 1,500,000,000 |
Tải trọng toàn bộ: |
: 24.000 Kg |
Tải trọng bản thân |
: 8.805 Kg |
Tải trọng cho phép |
: 15.000 Kg |
Kích thước xe |
: 9,980 x 2.500 x 3.550 mm |
Kích thước lòng thùng |
: 7.750 x 2.350 x 2.150 mm |
Khoảng cách trục |
: 4.965 + 1.370 mm |
Vết bánh xe |
: 2.060/1.850 mm |
Công thức bánh xe |
: 6 x 2 |
Thùng nhiên liệu |
: Diesel 200 lít |
Nhãn hiệu động cơ |
: 6HK1E4SC |
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích |
: 7.790 cm3 |
Công suất động cơ |
: 280/ 2.400 Ps/rpm |
Mô men xoắn |
: 882 (90)/1.450 N.m/rpm |
Lốp trước / sau |
: 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hộp số |
: 9 số tiến và 1 số lùi |
Máy phát điện |
: 24V - 90A |
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.