Trọng tải | 7,200 kg |
Kích thước | 7460 x 1990 x 3000 mm |
Công suất | 136 Ps Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 540,000,000 |
Khối lượng toàn bộ |
7.200 Kg |
|
Tải trọng cho phép |
3.490 Kg |
|
Số chổ ngồi |
03 chỗ |
|
Kích thước lòng thùng |
5660 x 1830 x 800/1850 mm |
|
Tên động cơ |
N04C-VC |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4 |
|
Dung tích xy lanh |
4009 cm3 |
|
Công suất cực đại |
136 Ps/ 2500 v/ph |
|
Hộp số |
5 số tiến và 1 số lùi |
|
Thùng nhiên liệu |
100 Lít ((Diesel)) |
|
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Hệ thống treo |
HT treo phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
|
Kích thước lốp |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
|
Điều hòa không khí |
Trang bị thêm |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
Trang bị thêm |
|
CD & AM/FM Radio |
Có Sẵn |
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.