Trọng tải | 20,250 kg |
Kích thước | 9750 x 2420 x 3270 |
Công suất | 225 Ps Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 1,330,000,000 |
Khối lượng toàn bộ |
20.400 Kg |
|
Tải trọng cho phép |
13.600 Kg |
|
Số chổ ngồi |
3 người |
|
KT lòng thùng |
7400 x 2300 x 720/2100 |
|
Tên động cơ |
D6GA |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4 |
|
Công suất cực đại |
225 Ps / 2.500 v/ph |
|
Momen xoắn cực đại |
65/1.700 |
|
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
|
Dung tích xy lanh |
5.899 cm3 |
|
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Phanh trước: |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau: |
Tang trống /khí nén |
|
Kích thước lốp |
245/70 R19.5 /245/70 R19.5 |
|
Điều hòa không khí |
Có |
|
Cửa sổ điện |
Có |
|
CD & AM/FM Radio |
Có |
|
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.