Trọng tải | 24,000 kg |
Kích thước | 6.685 x 2.495 x 3.130 |
Công suất | 410 Ps Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 2,050,000,000 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE ĐẦU KÉO HD1000 |
Kích thước tổng thể: 6.685 x 2.495 x 3.130 mm |
Chiều dài cơ sở: 4.350 (3.050 + 1.300) mm |
Vết bánh xe trước / sau: 2.040 / 1.850 mm |
Tải trọng kéo theo thiết kế: 70.000 Kg |
Tải trọng kéo theo cho phép TGGT: 38.700 kg |
Khối lượng bản thân (kg) 8.960 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT: 23.790 kg |
Loại động cơ: D6CC41 Euro 4 |
Dung tích công tác (cc) 12.344 |
Công suất cưc đại (Ps) 410 |
Dung tích bình nhiên liệu: 350 lít |
Hộp số ZF16S151, 2 tầng, 16 số tiến + 2 số lùi |
Hệ thống phanh tang trống, khí nén 2 dòng. |
Phanh đỗ: phanh lốc kê |
Cỡ lốp xe (trước / sau) 12R 22.5 - 16PR |
Điều hòa nhiệt độ : có |
Khóa cửa trung tâm: có |
Cửa sổ chỉnh điện: có |
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.