Trọng tải | 60,000 kg |
Kích thước | 7035 x 2480 x 3159 |
Công suất | 420 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Giá Niêm yết | 1,800,000,000 |
Kích thước tổng thể: 7035 x 2480 x 3159 mm |
KL kéo theo thiết kế: 60.000 Kg |
KL kéo theo cho phép: 39.171 Kg |
Loại động cơ: GH11E 420 EC06 |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Dung tích xy lanh: 10.837 cm3 |
Công suất cực đại: 420(315)/1800 (Hp(Kw)/rpm) |
Mô men xoắn cực đại: 2040/900-1400 (Nm/rpm) |
Chiều dài cơ sở: 3400 + 1370 (mm) |
Ly hợp: Đĩa ma sát khô |
Hộp số: Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi |
Hệ thống lái: Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh Trước/ Sau: Tang trống khí nén toàn phần |
Hệ thống phanh tay: Lốc - kê (Trước/Sau) |
Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vệt bánh trước/sau: 2036/1835 (mm) |
Lốp trước / sau: Bridgetstone 295/80R22.5 |
Thể tích thùng nhiên liệu 405 (lít) |
MÂM KÉO: JOST ĐỨC |
Trang bị Phanh ABS. |
Phanh hỗ trợ đổ đèo: Tích hợp trong động cơ 2 cấp |
Hệ thống treo trước: Thanh cân bằng ngang |
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.