Trọng tải | 50,000 kg |
Kích thước | 7035 x 2480 x 3160 |
Công suất | 330 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 1,600,000,000 |
TỔNG QUAN XE ĐẦU KÉO UD GWE 330
Kích thước tổng thể: 7,036 x 2,480 x 3,160 (mm) |
Tự trọng bản thân: 8,095 (kg) |
KL kéo theo thiết kế: 50,000 Kg |
KL kéo theo cho phép: 50,000/39,300 (kg) |
Tên động cơ: GH8E 330 EC06 |
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử |
Tiêu chuẩn khí thải: Euro IV |
Dung tích xy lanh: 7,698 cm3 |
Công suất cực đại: 330(243)/2200 (Hp(Kw)/rpm) |
Mô men xoắn cực đại: 1200/1200-1600 (Nm/rpm) |
Ly hợp: Đĩa ma sát khô |
Hộp số: Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi |
Võ/ lốp: Bridgetstone 295/80R22.5 |
Thể tích thùng nhiên liệu: 315 (lít) |
MÂM KÉO: JOST ĐỨC |
Trang bị an toàn phanh ABS |
Trang bị phanh hỗ trợ đổ đèo |
Hệ thống treo trước: Thanh cân bằng ngang |
Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái: Trục vít ê-cu-be, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh Trước/ Sau: Tang trống khí nén toàn phần |
Hệ thống phanh tay: Lốc - kê (Trước/Sau) |
Trang bị tiêu chuẩn: Radio, MP3, cổng AUX, máy lạnh Cabin, kính chỉnh điện, |
Khẳng định uy tín với chất lượng tiêu chuẩn Nhật Bản.
xe tai isuzu 1.9 tan; isuzu 2.3 tan; xe tai 2,7 tan; isuzu 210; isuzu qmr; isuzu qkr; isuzu 2.4 tấn; isuzu 5 tan; gia xe isuzu
Chính sách bảo hành & chăm sóc khách hàng toàn diện.
giá xe tai isuzu 3.5 tan; isuzu npr; xe tai isuzu 5 tan; isuzu nqr; xe tai isuzu 6 tan; xe tai isuzu frr; xe tải isuzu 5 tấn; isuzu qkr270
Cung cấp nhanh chóng, phụ tùng chính hãng & BVP.
isuzu 8 tan; isuzu fvr; isuzu 15 tan; isuzu fvm; dau keo isuzu; xe dau keo ud; dau keo ud 410; xe tai ud 4 chan
Hệ thống Bán hàng – Hậu Mãi – Phụ Tùng chuyên biệt cho xe tải Isuzu.